Liệu pháp xạ trị là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Giả pháp xạ trị là phương pháp điều trị y học sử dụng bức xạ ion hóa nhằm phá hủy tế bào ung thư hoặc ức chế tăng trưởng khối u bằng bức xạ ion hóa. Phương pháp này đơn lẻ hoặc phối hợp với phẫu thuật, hóa trị nhằm tăng tỷ lệ sống còn và giảm nguy cơ tái phát khối u ở bệnh nhân ung thư.
Định nghĩa liệu pháp xạ trị
Liệu pháp xạ trị (radiation therapy) là phương pháp điều trị y khoa sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm quá trình phát triển khối u. Mục tiêu chính là gây tổn thương DNA của tế bào ác tính, ngăn chặn khả năng phân chia và sinh sợi tế bào, đồng thời bảo toàn tối đa mô lành xung quanh.
Xạ trị có thể áp dụng đơn độc hoặc phối hợp với phẫu thuật, hóa chất, immunotherapy nhằm tối ưu hiệu quả, giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống còn không tiến triển (progression-free survival, PFS) cũng như tổng thời gian sống còn (overall survival, OS) của bệnh nhân.
Các chỉ số đánh giá hiệu quả bao gồm tỷ lệ đáp ứng khối u (response rate), thời gian trung bình không tiến triển, cùng chất lượng cuộc sống (quality of life, QoL) sau điều trị. Liệu pháp xạ trị đã trở thành một trong ba trụ cột điều trị ung thư được khuyến cáo bởi Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ASTRO) và Hướng dẫn NCCN .
Lịch sử phát triển và nguyên lý cơ bản
Ngay từ cuối thế kỷ XIX, sau khi Wilhelm Röntgen phát hiện tia X (1895) và Marie Curie nghiên cứu radium, bức xạ được ứng dụng thử nghiệm trong điều trị tổn thương da và khối u bề mặt. Những kết quả ban đầu tuy thô sơ nhưng mở đường cho ngành xạ trị y học.
Đến giữa thế kỷ XX, máy phát tia Cobalt-60 và sau đó là Máy gia tốc tuyến tính (LINAC) cho phép cung cấp đầu ra bức xạ có năng lượng cao, định lượng chính xác, thâm nhập mô sâu, giảm bớt liều cho da và mô lành .
Nguyên lý vật lý cơ bản dựa trên tương tác ion hóa: bức xạ phá vỡ liên kết hóa học, sinh ra gốc tự do (·OH, ·H) từ phân tử nước trong tế bào, gây đứt gãy mạch xoắn kép DNA. Việc tối ưu hóa liều, phân liều (fractionation) và kỹ thuật chiếu đồng hướng (conformal) giúp nâng cao hệ số điều chỉnh sinh học (biological effective dose, BED).
- Fractionation: Chia liều tổng thành nhiều lần nhỏ, ví dụ 2 Gy/ngày trong 25–30 ngày, tận dụng khả năng sửa chữa DNA mô lành.
- 3D-CRT / IMRT: Chiếu tia đa góc theo hình học 3 chiều, điều chỉnh cường độ tia (intensity-modulated).
- IGRT: Hình ảnh hướng dẫn trong quá trình chiếu, cải thiện độ chính xác vị trí nhằm giảm sai số setup.
Cơ chế tác động sinh học
Bức xạ ion hóa gây tổn thương DNA theo hai cơ chế chính: tác động trực tiếp (direct effect) và gián tiếp (indirect effect). Trong tác động trực tiếp, photon hoặc electron va chạm trực tiếp lên mạch kép DNA, tạo đứt gãy cả hai nhánh.
Tác động gián tiếp diễn ra khi bức xạ ion hóa phân tử nước nội bào, tạo gốc tự do (ROS) như hydroxyl radical, làm oxy hóa bazơ và đường trong DNA. Sự tích lũy tổn thương này vượt khả năng sửa chữa, kích hoạt con đường apoptotic hoặc necrotic tùy theo mức độ tác động.
Đặc tính sinh học phụ thuộc vào loại tế bào và pha chu kỳ tế bào: tế bào đang phân chia (S/G2/M) nhạy cảm với xạ hơn tế bào tĩnh (G₀). Liều xạ và tốc độ truyền liều (dose rate) cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ chết tế bào và phản ứng mô lành. Các yếu tố điều chỉnh sinh học (oxygen enhancement ratio, OER) mô tả tính nhạy cảm tăng lên khi môi trường giàu oxy.
- OER: Tế bào giàu oxy dễ bị phá hủy hơn gấp 2–3 lần so với thiếu oxy.
- Alpha/Beta ratio: Đặc trưng của mô ung thư (cao) và mô bình thường (thấp) trong mô hình LQ ().
Phân loại xạ trị
Liệu pháp xạ trị được chia thành hai nhóm lớn căn cứ vị trí nguồn phóng xạ:
- Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy, EBRT): Sử dụng máy gia tốc tuyến tính phát tia photon hoặc electron chiếu từ bên ngoài qua da, phù hợp với khối u sâu và diện rộng.
- Xạ trị trong (Brachytherapy): Đặt nguồn phóng xạ (Ir-192, I-125) bên trong hoặc sát khối u, tạo liều cao tại chỗ và giảm thiểu liều cho mô xung quanh.
Ngoài ra, có các kỹ thuật chuyên biệt:
- Xạ trị toàn thân (TBI) và xạ trị tủy (TMI) trong ghép tế bào gốc.
- Xạ phẫu (Stereotactic Radiosurgery, SRS) và xạ thể tích (SBRT) dùng liều cao tập trung trong 1–5 lần chiếu.
- Xạ trị proton và ion nặng (heavy ion therapy) với đường dừng Bragg cao, giảm liều ngoài vùng mục tiêu .
Loại xạ trị | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|
EBRT (LINAC) | Phổ biến, điều chỉnh liều đa góc | Liều da cao, setup phụ thuộc kỹ thuật |
Brachytherapy | Liều tập trung, ít xạ mô lành | Can thiệp xâm lấn, chỉ định hạn chế |
Proton/Ion | Giảm liều ngoài, phù hợp vị trí nhạy | Chi phí cao, cơ sở hạn chế |
Chỉ định và chống chỉ định
Xạ trị được chỉ định cho nhiều loại ung thư giai đoạn sớm, trung gian và tiến xa, bao gồm ung thư vú, phổi, tiền liệt tuyến, đầu-cổ và não. Liệu pháp có thể nhằm mục tiêu điều trị triệt căn (curative), điều trị giảm nhẹ triệu chứng (palliative) hoặc tăng cường hiệu quả kết hợp với phẫu thuật, hóa trị.
Chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:
- Bệnh nhân mang thai (trừ xạ trị giảm nhẹ sau 28 tuần và dưới bảo vệ nghiêm ngặt).
- Khối u lan rộng không xác định được vùng mục tiêu rõ ràng.
- Suy chức năng hô hấp nặng (PaO₂ < 60 mmHg) hoặc suy tim mất bù không ổn định.
Chống chỉ định tương đối cần cân nhắc lợi ích-rủi ro:
- Tiền sử xạ trị vùng cần điều trị (tổng liều và khoảng cách thời gian).
- Rối loạn lành vết thương, bệnh mô liên kết (ví dụ xơ cứng bì hệ thống).
- Tình trạng suy giảm miễn dịch nặng, giảm bạch cầu đa nhân (ANC < 1.0 ×109/L).
Quy trình lập kế hoạch và kỹ thuật điều trị
Quy trình bắt đầu bằng chụp CT hoặc CT-MRI lập mô hình 3D giải phẫu vùng cần điều trị, định nghĩa thể tích khối u (GTV), thể tích nguy cơ vi tế bào (CTV) và thể tích điều trị (PTV). Dữ liệu được chuyển vào Hệ thống Lập kế hoạch Điều trị (TPS) để tính liều tối ưu.
- IMRT/VMAT: Điều chỉnh cường độ tia theo từng pixel, bảo vệ mô lành bằng cách trải liều đa góc .
- IGRT: Hình ảnh hướng dẫn trước và trong chiếu (kV/MV CT, X-ray), hiệu chỉnh sai số vị trí.
- SBRT/SRS: Liều cao tập trung, 1–5 phân liều, chỉ định cho khối u nhỏ, di căn não hoặc phổi.
- Liệu pháp proton/ion: Sử dụng đặc tính dừng Bragg, giảm liều ngoài vùng mục tiêu .
Bảng so sánh tóm tắt các kỹ thuật chính:
Kỹ thuật | Liều điển hình | Số phân liều | Lợi thế chính |
---|---|---|---|
3D-CRT | 50–60 Gy | 25–30 | Đơn giản, chi phí thấp |
IMRT/VMAT | 60–70 Gy | 30–35 | Bảo vệ mô lành |
SBRT/SRS | 24–50 Gy | 1–5 | Liều cao tức thời |
Proton | 60–70 Gy(RBE) | 30–35 | Giảm liều ngoài mục tiêu |
Tác dụng phụ và biến chứng
Tác dụng phụ chia làm cấp tính (trong và ngay sau điều trị) và mạn tính (xuất hiện sau 6–12 tháng hoặc muộn hơn).
- Cấp tính: Viêm da, viêm niêm mạc, mệt mỏi, giảm bạch cầu, tiêu chảy (với xạ vùng bụng).
- Mạn tính: Xơ hóa mô, teo da, thiểu năng tuyến giáp, xơ nhĩ, nguy cơ ung thư thứ phát.
Mức độ tác dụng phụ phụ thuộc liều tổng, phân liều, kỹ thuật và tình trạng bệnh nhân. Ví dụ, xạ ngực có thể gây xơ phổi muộn 5–15% các trường hợp .
Quản lý tác dụng phụ và chăm sóc hỗ trợ
Chăm sóc da gồm vệ sinh nhẹ nhàng, dưỡng ẩm, tránh ánh nắng; hỗ trợ dinh dưỡng và kiểm soát đau bằng NSAIDs hoặc opioid nhẹ. Niêm mạc miệng và thực quản được điều trị bằng gel bôi, súc miệng nước muối sinh lý.
- Hỗ trợ hô hấp: Bài tập thở, oxy liệu pháp cho viêm phổi xạ.
- Điều trị huyết học: Thuốc kích thích tủy xương (G-CSF) cho giảm bạch cầu nặng.
- Tâm lý – xã hội: Tư vấn giảm lo âu, phòng chống suy giảm chất lượng cuộc sống.
Hiệu quả lâm sàng và tiên lượng
Tiên lượng phụ thuộc loại ung thư, giai đoạn và kỹ thuật xạ. Ví dụ, xạ kết hợp hóa trị cho ung thư đầu-cổ giai đoạn III–IV tăng OS lên 15–20% so với đơn thuần hóa trị .
Chỉ số thường dùng đánh giá hiệu quả gồm:
- OS (Overall Survival): Tỷ lệ sống còn sau 5 năm.
- PFS (Progression-Free Survival): Thời gian không tiến triển sau điều trị.
- Response Rate: Theo tiêu chí RECIST (CR, PR, SD, PD).
Xu hướng công nghệ và nghiên cứu mới
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong lập kế hoạch liều và tự động hóa contouring giảm thời gian chuẩn bị và sai số người vận hành .
Nghiên cứu kết hợp xạ trị với liệu pháp miễn dịch (checkpoint inhibitors) cho kết quả hứa hẹn trong ung thư phổi và melanoma, cơ chế tương hỗ tăng thụ thể PD-L1 trên tế bào ung thư.
- Liệu pháp proton và carbon-ion thế hệ mới, nghiên cứu lâm sàng giai đoạn II–III.
- Chiếu xạ FLASH (tốc độ cao > 40 Gy/s) giảm tổn thương mô lành theo mô hình động vật.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Cancer: Radiotherapy. 2024. who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer
- ASTRO. Radiation Therapy Planning and Delivery. 2024. astro.org/Patient-Care
- NCCN Guidelines. Radiation Therapy. 2025. nccn.org/professionals/physician_gls
- Joiner M.C., van der Kogel A.J. Basic Clinical Radiobiology. 5th ed. CRC Press; 2021.
- Baskar R., Lee K.A., Yeo R., Yeoh K.W. Cancer and radiation therapy: current advances and future directions. Int J Med Sci. 2012;9(3):193–199. ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3286137
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề liệu pháp xạ trị:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8